| MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH PHỔ BIẾN |
| LV429557 |
MCCB NSX100B 3P 16A 25kA3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429556 |
MCCB NSX100B 3P 25A 25kA3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429555 |
MCCB NSX100B 3P 32A 25kA3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429554 |
MCCB NSX100B 3P 40A 25kA3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429553 |
MCCB NSX100B 3P 50A 25kA3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429552 |
MCCB NSX100B 3P 63A 25kA3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429551 |
MCCB NSX100B 3P 80A 25kA3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429550 |
MCCB NSX100B 3P 100A 25kA3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV430311 |
MCCB NSX160B 3P 125A 25kA3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV430310 |
MCCB NSX160B 3P 160A 25kA3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV431111 |
MCCB NSX250B 3P 200A 25kA3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV431110 |
MCCB NSX250B 3P 250A 25kA3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429567 |
MCCB NSX100B 4P 16A 25kA4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429566 |
MCCB NSX100B 4P 25A 25kA4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429565 |
MCCB NSX100B 4P 32A 25kA4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429564 |
MCCB NSX100B 4P 40A 25kA4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429563 |
MCCB NSX100B 4P 50A 25kA4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429562 |
MCCB NSX100B 4P 63A 25kA4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429561 |
MCCB NSX100B 4P 80A 25kA4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429560 |
MCCB NSX100B 4P 100A 25kA4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV430321 |
MCCB NSX160B 4P 125A 25kA4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV430320 |
MCCB NSX160B 4P 160A 25kA4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV431121 |
MCCB NSX250B 4P 200A 25kA4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV431120 |
MCCB NSX250B 4P 250A 25kA4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA/415VAC, loại B
|
| LV429637 |
MCCB NSX100F 3P 16A 36kA3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429636 |
MCCB NSX100F 3P 25A 36kA3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429635 |
MCCB NSX100F 3P 32A 36kA3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429634 |
MCCB NSX100F 3P 40A 36kA3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429633 |
MCCB NSX100F 3P 50A 36kA3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429632 |
MCCB NSX100F 3P 63A 36kA3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429631 |
MCCB NSX100F 3P 80A 36kA3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429630 |
MCCB NSX100F 3P 100A 36kA3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV430631 |
MCCB NSX160F 3P 125A 36kA3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV430630 |
MCCB NSX160F 3P 160A 36kA3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV431631 |
MCCB NSX250F 3P 200A 36kA3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV431630 |
MCCB NSX250F 3P 250A 36kA3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV432676 |
MCCB NSX400F 3P 400A 36kA3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV432876 |
MCCB NSX630F 3P 630A 36kA3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429647 |
MCCB NSX100F 4P 16A 36kA4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429646 |
MCCB NSX100F 4P 25A 36kA4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429645 |
MCCB NSX100F 4P 32A 36kA4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429644 |
MCCB NSX100F 4P 40A 36kA4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429643 |
MCCB NSX100F 4P 50A 36kA4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429642 |
MCCB NSX100F 4P 63A 36kA4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429641 |
MCCB NSX100F 4P 80A 36kA4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429640 |
MCCB NSX100F 4P 100A 36kA4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV430641 |
MCCB NSX160F 4P 125A 36kA4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV430640 |
MCCB NSX160F 4P 160A 36kA4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV431641 |
MCCB NSX250F 4P 200A 36kA4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV431640 |
MCCB NSX250F 4P 250A 36kA4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV432677 |
MCCB NSX400F 4P 400A 36kA4P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV432877 |
MCCB NSX630F 4P 630A 36kA4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 36kA/415VAC, loại F
|
| LV429847 |
MCCB NSX100N 3P 16A 50kA3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429846 |
MCCB NSX100N 3P 25A 50kA3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429845 |
MCCB NSX100N 3P 32A 50kA3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429844 |
MCCB NSX100N 3P 40A 50kA3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429843 |
MCCB NSX100N 3P 50A 50kA3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429842 |
MCCB NSX100N 3P 63A 50kA3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429841 |
MCCB NSX100N 3P 80A 50kA3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429840 |
MCCB NSX100N 3P 100A 50kA3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV430841 |
MCCB NSX160N 3P 125A 50kA3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV430840 |
MCCB NSX160N 3P 160A 50kA3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV431831 |
MCCB NSX250N 3P 200A 50kA3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV431830 |
MCCB NSX250N 3P 250A 50kA3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV432693 |
MCCB NSX400N 3P 400A 50kA3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV432893 |
MCCB NSX630N 3P 630A 50kA3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429857 |
MCCB NSX100N 4P 16A 50kA4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429856 |
MCCB NSX100N 4P 25A 50kA4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429855 |
MCCB NSX100N 4P 32A 50kA4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429854 |
MCCB NSX100N 4P 40A 50kA4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429853 |
MCCB NSX100N 4P 50A 50kA4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429852 |
MCCB NSX100N 4P 63A 50kA4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429851 |
MCCB NSX100N 4P 80A 50kA4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429850 |
MCCB NSX100N 4P 100A 50kA4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV430851 |
MCCB NSX160N 4P 125A 50kA4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV430850 |
MCCB NSX160N 4P 160A 50kA4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV431841 |
MCCB NSX250N 4P 200A 50kA4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV431840 |
MCCB NSX250N 4P 250A 50kA4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV432694 |
MCCB NSX400N 4P 400A 50kA4P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV432894 |
MCCB NSX630N 4P 630A 50kA4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 50kA/415VAC, loại N
|
| LV429677 |
MCCB NSX100H 3P 16A 70kA3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429676 |
MCCB NSX100H 3P 25A 70kA3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429675 |
MCCB NSX100H 3P 32A 70kA3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429674 |
MCCB NSX100H 3P 40A 70kA3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429673 |
MCCB NSX100H 3P 50A 70kA3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429672 |
MCCB NSX100H 3P 63A 70kA3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429671 |
MCCB NSX100H 3P 80A 70kA3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429670 |
MCCB NSX100H 3P 100A 70kA3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV430671 |
MCCB NSX160H 3P 125A 70kA3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV430670 |
MCCB NSX160H 3P 160A 70kA3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV431671 |
MCCB NSX250H 3P 200A 70kA3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV431670 |
MCCB NSX250H 3P 250A 70kA3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV432695 |
MCCB NSX400H 3P 400A 70kA3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV432895 |
MCCB NSX630H 3P 630A 70kA3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429687 |
MCCB NSX100H 4P 16A 70kA4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429686 |
MCCB NSX100H 4P 25A 70kA4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429685 |
MCCB NSX100H 4P 32A 70kA4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429684 |
MCCB NSX100H 4P 40A 70kA4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429683 |
MCCB NSX100H 4P 50A 70kA4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429682 |
MCCB NSX100H 4P 63A 70kA4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429681 |
MCCB NSX100H 4P 80A 70kA4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429680 |
MCCB NSX100H 4P 100A 70kA4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV430681 |
MCCB NSX160H 4P 125A 70kA4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV430680 |
MCCB NSX160H 4P 160A 70kA4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV431681 |
MCCB NSX250H 4P 200A 70kA4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV431680 |
MCCB NSX250H 4P 250A 70kA4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV432696 |
MCCB NSX400H 4P 400A 70kA4P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV432896 |
MCCB NSX630H 4P 630A 70kA4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 70kA/415VAC, loại H
|
| LV429289 |
Plug-in kit NSX100/160/250 3PĐế đầu nối loại NSX100/160/250 3P
|
| LV432538 |
Plug-in kit NSX400/630 3PĐế đầu nối loại NSX400/630 3P
|
| LV429290 |
Plug-in kit NSX100/160/250 4PĐế đầu nối loại NSX100/160/250 4P
|
| LV432539 |
Plug-in kit NSX400/630 4PĐế đầu nối loại NSX400/630 4P
|
| LV429282 |
Chassis side plates for baseTấm Che Mặt Bên Chassis 3/4P cho loại NSX100/160/250
|
| LV429283 |
Chassis side plates for breakerTấm Che Mặt Bên Chassis 3/4P cho loại NSX100/160/250
|
| LV432532 |
Chassis side plates for baseTấm Che Mặt Bên Chassis 3/4P cho loại NSX400/630
|
| LV432533 |
Chassis side plates for breakerTấm Che Mặt Bên Chassis 3/4P cho loại NSX400/630
|
| LV429434 |
Động Cơ 220-240V MT100/160
|
| LV429435 |
Động Cơ 380-415V MT100/161
|
| LV429436 |
Động Cơ 24-30V DC MT100/162
|
| LV429438 |
Động Cơ 110V MT100/160
|
| LV429439 |
Động Cơ 250V MT100/161
|
| LV431541 |
Động Cơ 220-240V MT250
|
| LV431542 |
Động Cơ 380-415V MT250
|
| LV431543 |
Động Cơ 24-30V DC MT250
|
| LV431546 |
Động Cơ 250V MT250
|
| LV432641 |
Động Cơ 220-240V MT400/630
|
| LV432642 |
Động Cơ 380-415V MT400/630
|
| LV432643 |
Động Cơ 24-30V DC MT400/630
|
| LV432646 |
Động Cơ 250V MT400/630
|
APTOMAT MCCB COMPACT NSX<630A SCHNEIDER
Aptomat MCCB Compact NSX<630A Schneider dòng MCCB có khả năng bảo vệ động cơ, chuyển đổi nguồn, điều khiển mạng điện hạ thế trong toà nhà, nhà máy sản xuất.
ƯU ĐIỂM:
- Series compact NSX<630A phù hợp tiêu chuẩn IEC 60947-2
- Có nhiều loại trip unit như MA (bảo vệ từ), TMD (từ nhiệt)
- Micrologic 1, 2, 5/6 A hoặc E cho dãy sản phẩm 100A đến 630A
- Khả năng kết nối truyền thông rất dễ dàng
- Linh hoạt trong việc chọn lựa phụ kiện phù hợp tính năng




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.