| MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH PHỔ BIẾN |
| A9D31606 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 6A 30mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 6A, Dòng rò: 30mA, 6kA/240VAC
|
| A9D31610 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 10A 30mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 10A, Dòng rò: 30mA, 6kA/240VAC
|
| A9D31616 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 16A 30mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 16A, Dòng rò: 30mA, 6kA/240VAC
|
| A9D31620 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 20A 30mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 30mA, 6kA/240VAC
|
| A9D31625 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 25A 30mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 25A, Dòng rò: 30mA, 6kA/240VAC
|
| A9D31632 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 32A 30mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 32A, Dòng rò: 30mA, 6kA/240VAC
|
| A9D31640 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 40A 30mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 40A, Dòng rò: 30mA, 6kA/240VAC
|
| A9D41606 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 6A 300mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 6A, Dòng rò: 300mA, 6kA/240VAC
|
| A9D41610 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 10A 300mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 10A, Dòng rò: 300mA, 6kA/240VAC
|
| A9D41616 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 16A 300mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 16A, Dòng rò: 300mA, 6kA/240VAC
|
| A9D41620 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 20A 300mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 300mA, 6kA/240VAC
|
| A9D41625 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 25A 300mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 25A, Dòng rò: 300mA, 6kA/240VAC
|
| A9D41632 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 32A 300mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 32A, Dòng rò: 300mA, 6kA/240VAC
|
| A9D41640 |
Acti9 RCBO iDPN N 1P+N 40A 300mA 6kA1P+N, Dòng định mức: 40A, Dòng rò: 300mA, 6kA/240VAC
|
APTOMAT RCBO ACTI9 SCHNEIDER
Aptomat RCBO Acti9 Schneider dòng sản phẩm có chức năng bảo vệ quá tải tích hợp chống dòng rò đáp ứng tiêu chuẩn IEC61009-1.
ƯU ĐIỂM:
- Bảo vệ quá tải, tích hợp khả năng chống rò
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 898 và IEC 1009
- Khả năng cắt dòng định mức 6kA
- Khả năng chống dòng rò các mức: 30mA, 300mA
- Lắp đặt phù hợp với hệ thống điện có dòng định mức thấp



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.